Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bước đường


[bước đường]
stages on the road traversed, past stage
circumstance, situation
bước đường cùng
be in straitened circumstance, impasse, dead end
distance



Stages on the road traversed, past stage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.