|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bước đường
| [bước đường] | | | stages on the road traversed, past stage | | | circumstance, situation | | | bước đường cùng | | be in straitened circumstance, impasse, dead end | | | distance |
Stages on the road traversed, past stage
|
|
|
|